Loading data. Please wait
prEN 106Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-06-00
| Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 106 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance (ISO 10545-13:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-13 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 106 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 106 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |