Loading data. Please wait

EN ISO 10545-14

Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-14
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10545-14 (1997-12), IDT * BS EN ISO 10545-14 (1997-11-15), IDT * NF P61-542 (1997-12-01), IDT * ISO 10545-14 (1995-11), IDT * ISO 10545-14 Technical Corrigendum 1 (1997-02), IDT * SN EN ISO 10545-14 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10545-14 (1997-12-01), IDT * PN-EN ISO 10545-14 (1999-07-28), IDT * SS-EN ISO 10545-14 (1997-11-07), IDT * UNE-EN ISO 10545-14 (1998-01-14), IDT * TS EN ISO 10545-14 (2000-04-24), IDT * UNI EN ISO 10545-14:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN ISO 10545-14 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-14 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 10545-14 (1998-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 10545-14:1997 en (1997-08-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-14:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 122 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-14 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-14:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-14
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 122 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-14 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-14
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 122 (1990-08)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 122
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 122/A1 (1990-08)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 122/A1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-14 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains (ISO 10545-14:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-14
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical resistance * Construction * Construction materials * Contamination * Determination * Dye solution * Floor coverings * Materials testing * Oils * Olive oil * Plates * Resistance * Stain * Testing * Tiles * Wall coatings * Wall coverings * Panels * Planks * Sheets
Số trang