Loading data. Please wait

ISO 10545-7

Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Gives a method for determining the resistance to surface abrasion of all glazed ceramic tiles used for floor covering.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10545-7
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 154 (1992-01), MOD * DIN EN ISO 10545-7 (1999-03), IDT * BS EN ISO 10545-7 (1999-04-15), IDT * GB/T 3810.7 (2006), IDT * EN ISO 10545-7 (1998-12), IDT * prEN ISO 10545-7 (1998-04), IDT * NF P61-545 (1999-06-01), IDT * JIS A 1509-6 (2008-03-20), MOD * JIS A 1509-6 (2014-06-20), MOD * SN EN ISO 10545-7 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 10545-7 (1999-05-01), IDT * OENORM EN ISO 10545-7 (1998-06-01), IDT * PN-EN ISO 10545-7 (2000-06-14), IDT * SS-EN ISO 10545-7 (1999-01-08), IDT * UNE-EN ISO 10545-7 (1999-09-22), IDT * STN EN ISO 10545-7 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 10545-7 (2000-03-01), IDT * DS/EN ISO 10545-7+AC (2000-12-06), IDT * JS 375-7 (2000-01-01), IDT * JS 375-7 (2001-01-31), IDT * JS 375-7 (2014-08-17), IDT * NEN-EN-ISO 10545-7:1999 en (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8486-1 (1996-08) * ISO 10545-14 (1995-11)
Thay thế cho
ISO/DIS 10545-7 (1993-11)
Ceramic tiles; part 7: determination of resistance to deep abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-7
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10545-7 (1993-11)
Ceramic tiles; part 7: determination of resistance to deep abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10545-7
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasion tests * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Construction * Determination * Floor coverings * Glazed * Materials testing * Resistance * Surface wear * Surfaces * Testing * Tiles * Wear
Số trang
7