Loading data. Please wait

prEN 87

Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 87
Tên tiêu chuẩn
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Ngày phát hành
1990-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 87 (1977-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 99 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1984-12)
Ceramic tiles; Determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to deep abrasion; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1982-08)
Ceramic tiles; Determination of crazing resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1984-01)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E<=3%); Group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to surface abrasion; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 155 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of moisture expansion using boiling water; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 155
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E>10%; Group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1984-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3%); Group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1984-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of E>10% (Group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P61-402 (1985-04-01) * NF P61-403 (1985-04-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 87 (1990-06)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 87
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Floor coverings * Marking * Specification (approval) * Tiles * Wall coverings * Clay * Pressing (forming) * Chemicals * System of measurement * Walls * Floors * Mixing * Thermal shock endurance * Properties * Soils * Use * Glazes * Bottom * Flaws * Water absorption * Split tiles * Frost resistance * Sclevometric hardness * Bending strength * Surfaces * Production * Finishes * Temperature * Scratch hardness * Sand * Extruded * Ground * Plates * Firing * Fluxes (materials) * Basis * Mineral * Panels * Dimensions * Shape * Casting * Implementation * Applications * Raw materials * Grinding (size reduction) * Planks * Cast * Joints * Sheets * Grades (quality) * Edge * Colour
Số trang