Loading data. Please wait
| Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803-2 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803-1 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for building - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
| Ngày phát hành | 1973-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803-2 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803-1 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |