Loading data. Please wait

ISO 1803-1

Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-07-00

Liên hệ
Defines general terms needed for the study, specification and use of dimensional tolerances for building. The terms and definitions stated constitute a basic vocabulary relating to the calculation of sizes, to specification and to control to achieve conformity with specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1803-1
Tên tiêu chuẩn
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms
Ngày phát hành
1985-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18201 (1984-12), MOD * NBN ISO 1803-1 (1992), IDT * BS 6100-1.5.1 (1984-12-31), IDT * NF P04-101 (1983-10-01), IDT * OENORM B 1100 (1986-12-01), MOD * SS-ISO 1803-1 (1986-01-01), IDT * TS 8797 (1991-02-19), IDT * SFS-ISO 1803-1 (1990), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-1 (1985-07)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 1 : General terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-1
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * General section * Terminology * Tolerances (measurement)
Số trang
4