Loading data. Please wait

ISO 1803-2

Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
Defines derived terms needed for the study, specification and use of dimensional tolerances for building. The terms and definitions stated constitute a vocabulary relating to different types of tolerances and deviations. All the terms are derived from those in ISO 1803/1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1803-2
Tên tiêu chuẩn
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN ISO 1803-2 (1992), IDT * P04-103, IDT * SS-ISO 1803-2 (1986-09-17), IDT * TS 8798 (1991-02-19), IDT * SFS-ISO 1803-2 (1990), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1803 (1997-10)
Building construction - Tolerances - Expression of dimensional accuracy - Principles and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803-2 (1986-09)
Building construction; Tolerances; Vocabulary; Part 2 : Derived terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Definitions * Dimensional tolerances * Terminology * Vocabulary
Số trang
3