Loading data. Please wait

EN 186-1

Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%

Số trang:
Ngày phát hành: 1985-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 186-1
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Ngày phát hành
1985-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18166 (1986-04), MOD * DIN 18166 (1986-10), MOD * DIN 18166 (1984-05), MOD * BS 6431-3.1 (1986-02-28), IDT * NF P61-402 (1985-04-01), IDT * SN EN 186-1 (1991), IDT * SN 544573/1 (1986), IDT * UNE 67186-1 (1986-06-15), IDT * ELOT EN 186-1 (1986), IDT * NP-3170, IDT * UNI EN 186/1 (1985), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1985-01)
Ceramic tiles; Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3%
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2012-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2006-12)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14411 (2003-10)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14411
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic tiles * Ceramics * Extruded * Plates * Tiles * Water * Water absorption * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang