Loading data. Please wait
EN 163Ceramic tiles; Sampling and basis for acceptance
Số trang:
Ngày phát hành: 1985-01-00
| Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; Sampling and basis for acceptance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |