Loading data. Please wait

EN ISO 10545-1

Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10545-1
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P61-534*NF EN ISO 10545-1 (1997-12-01), IDT
Ceramic tiles. Part 1 : sampling and basis for acceptance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P61-534*NF EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-1 (1997-12), IDT * BS EN ISO 10545-1 (1997-11-15), IDT * ISO 10545-1 (1995-11), IDT * SN EN ISO 10545-1 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10545-1 (1997-12-01), IDT * PN-EN ISO 10545-1 (1999-07-07), IDT * SS-EN ISO 10545-1 (1997-10-31), IDT * UNE-EN ISO 10545-1 (1997-12-31), IDT * TS EN ISO 10545-1 (1999-03-23), IDT * UNI EN ISO 10545-1:2000 (2000-06-30), IDT * STN EN ISO 10545-1 (2001-02-01), IDT * CSN EN ISO 10545-1 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 10545-1 (1998-04-07), IDT * NEN-EN-ISO 10545-1:1997 en (1997-08-01), IDT * SFS-EN ISO 10545-1:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-1 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10545-1 (2014-10)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10545-1 (2014-10)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1985-01)
Ceramic tiles; Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-1 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 163 (1990-06)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 163
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10545-1 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acceptance tests * Boards * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Definitions * Determination * Floor coverings * Inspection * Inspection by attributes * Materials testing * Plates * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Tiles * Wall coverings * Panels * Planks * Reception * Sheets
Số trang