Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00
Ceramic tiles. Part 1 : sampling and basis for acceptance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P61-534*NF EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 163 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |