Loading data. Please wait

prEN 163

Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 163
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Ngày phát hành
1990-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 163 (1983-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1984-01)
Ceramic floor and wall tiles; Definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 98 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1984-12)
Ceramic tiles; Determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to deep abrasion; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1982-08)
Ceramic tiles; Determination of crazing resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of chemical resistance; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of resistance to surface abrasion; Glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 155 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of moisture expansion using boiling water; Unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 155
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 202 (1985-01)
Ceramic tiles; Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 202
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10545-1 (2014-10)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-1 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 163 (1990-06)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 163
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance * Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Boards * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Flooring tiles * Panels * Sampling methods * Tiles * Wall tiles * Planks * Wall coatings * Plates * Sheets * Materials testing * Reception * Inspection lots * Floor coverings * Testing * Definitions
Số trang