Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-10-00
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 3: Double sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-4 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO/FDIS 10545-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; Sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 163 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO/FDIS 10545-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO/DIS 10545-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 163 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |