Loading data. Please wait

EN 99

Ceramic tiles; determination of water absorption

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 99
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; determination of water absorption
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 99 (1992-01), IDT * NBN EN 99 (1992), IDT * EN 99 (1991), IDT * NF P61-502 (1991-11-01), IDT * UNI EN 99 (1984), IDT * OENORM EN 99 (1992-04-01), IDT * SS-EN 99 (1992-03-11), IDT * UNE 67099 (1985-06-15), IDT * UNE 67099/1M (1992-12-10), IDT * TS EN 99 (1995-11-04), IDT * AMD 7100, IDT * ELOT EN 99 (1992), IDT * IST L 209 (1991), IDT * MSZ EN 99 (1992), IDT * NEN-EN 99 (1992), IDT * NS-EN 99 (1991), IDT * STN EN 99 (1995-09-01), IDT * NEN-EN 99:1992 en (1992-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 99 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 99 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 99
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10545-3 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density (ISO 10545-3:1995, including Technical Corrrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 99 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1984-01)
Ceramic tiles; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1984-01-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-3 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density (ISO 10545-3:1995, including Technical Corrrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 99 (1990-06)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 99
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorptive capacity for water * Boards * Bulk density * Ceramic * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Construction materials * Floor coverings * Plates * Porosity * Testing * Tiles * Wall coatings * Wall coverings * Water absorption * Panels * Planks * Sheets
Số trang