Loading data. Please wait
EN 100Ceramic tiles; determination of modulus of rupture
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00
| Ceramic tiles; Determination of modulus of rupture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of modulus of rupture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength (ISO 10545-4:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-4 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of modulus of rupture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength (ISO 10545-4:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-4 |
| Ngày phát hành | 2014-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; Determination of modulus of rupture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 100 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength (ISO 10545-4:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-4 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength (ISO 10545-4:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10545-4 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of modulus of rupture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 100 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |