Loading data. Please wait
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2012-04-00
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |