Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-12-00
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50321 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004/Cor. 2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/Amd 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004/Cor. 2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345/AC |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/Amd 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345/A1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Additional specifications for safety footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 191 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for safety footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 345 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 345 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 345-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 345-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/DIS 20345:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20345:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/FDAM 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345/prA1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/DAM 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20345/prA1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |