Loading data. Please wait

FprEN ISO 20345

Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 20345
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2011)
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 20345 (2011-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 20345 (2009-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/DIS 20345:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 20345 (2011-09)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20345 (2009-04)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/DIS 20345:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Density * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Floors * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insoles * Insulations * Leg protection * Linings (footwear) * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steel floors * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Tightness * Toe protection caps * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Shock * Impulses * Impermeability * Freedom from holes * Drop wires
Mục phân loại
Số trang
3