Loading data. Please wait

prEN ISO 20345

Safety footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20345:2000)

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 20345
Tên tiêu chuẩn
Safety footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20345:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20345 (2001-04), IDT * 00/565767 DC (2000-12-18), IDT * ISO/DIS 20345 (2000-12), IDT * OENORM EN ISO 20345 (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 20345 (2003-07)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345 (2004-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20345 (2003-07)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20345 (2000-12)
Safety footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20345:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Boots * Classification * Classification systems * Commercial * Consumer information * Definitions * Foot protective equipment * Hydrolytic resistance * Impermeable materials * Information * Leg protection * Marking * Materials * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Shoes * Soles * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Symbols * Testing * Use * Working clothings * Working shoe * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang
37