Loading data. Please wait

EN ISO 20345

Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20345
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S73-502*NF EN ISO 20345 (2004-10-01), IDT
Personal protective equipment - Safety footwear
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-502*NF EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20345 (2004-10), IDT * DIN EN ISO 20345 (2007-12), IDT * BS EN ISO 20345 (2004-08-26), IDT * ISO 20345 (2004-08), IDT * SN EN ISO 20345 (2004-11), IDT * SN EN ISO 20345/AC (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 20345 (2004-11-01), IDT * OENORM EN ISO 20345 (2008-03-01), IDT * OENORM EN ISO 20345/A1 (2006-06-01), IDT * PN-EN ISO 20345 (2005-04-15), IDT * PN-EN ISO 20345 (2007-01-04), IDT * SS-EN ISO 20345 (2004-10-01), IDT * UNE-EN ISO 20345 (2005-06-29), IDT * TS EN ISO 20345 (2007-04-03), IDT * UNI EN ISO 20345:2004 (2004-12-01), IDT * UNI EN ISO 20345:2008 (2008-03-06), IDT * STN EN ISO 20345 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 20345 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 20345 (2005-03-01), IDT * DS/EN ISO 20345 (2004-11-30), IDT * NEN-EN-ISO 20345:2004 en (2004-09-01), IDT * SFS-EN ISO 20345 (2006-03-03), IDT * SFS-EN ISO 20345:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344 (2004-08)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 345-1 (1992-11)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1/A1 (1997-02)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-2 (1996-07)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20345 (2003-07)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1/A1 (1997-02)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1/prA1 (1996-10)
Specification for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1/prA1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-2 (1996-07)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 345-2 (1996-02)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 345-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345/prA1 (1994-06)
Specification for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 191 (1993-04)
Additional specifications for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 191
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-1 (1992-11)
Safety footwear for professional use - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 345 (1992-04)
Specifications for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 345
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 345 (1990-05)
Specification for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 345
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345 (2004-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20345 (2003-07)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO/FDIS 20345:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20345 (2000-12)
Safety footwear for professional use - Specifications (ISO/DIS 20345:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20345
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Consumer information * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Density * Dry * Electrodes * Energy consumption * Ergonomics * Fins * Foot protective equipment * Footwear * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Impermeable materials * Information * Insoles * Insulations * Leg protection * Linings (footwear) * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Outsoles * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Soles * Specification * Specification (approval) * Steam * Steps * Strength of materials * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Tightness * Toe protection caps * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Shock * Impulses * Impermeability * Freedom from holes * Drop wires
Mục phân loại
Số trang
36