Loading data. Please wait

EN ISO 20344

Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20344
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S73-501*NF EN ISO 20344 (2004-10-01), IDT
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-501*NF EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 20344 (2004-10), IDT * DIN EN ISO 20344 (2007-11), IDT * BS EN ISO 20344 (2004-08-11), IDT * ISO 20344 (2004-08), IDT * SN EN ISO 20344 (2004-11), IDT * OENORM EN ISO 20344 (2004-11-01), IDT * OENORM EN ISO 20344 (2008-03-01), IDT * OENORM EN ISO 20344/A1 (2006-07-01), IDT * PN-EN ISO 20344 (2005-04-15), IDT * PN-EN ISO 20344 (2007-03-28), IDT * SS-EN ISO 20344 (2004-10-01), IDT * UNE-EN ISO 20344 (2005-06-15), IDT * TS EN ISO 20344 (2007-04-03), IDT * TS EN ISO 20344/A1 (2009-03-26), IDT * UNI EN ISO 20344:2004 (2004-12-01), IDT * UNI EN ISO 20344:2008 (2008-03-06), IDT * STN EN ISO 20344 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 20344 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 20344 (2005-03-01), IDT * DS/EN ISO 20344 (2004-11-30), IDT * NEN-EN-ISO 20344:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN ISO 20344:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (2003-09)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50321 (1999-10)
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50321
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3376 (2002-12)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension (ISO 3376:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3376
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3377-2 (2002-12)
Leather - Physical and mechanical tests; Determination of tear load - Part 2: Double edge tear (ISO 3377-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3377-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4044 (1998-07)
Leather - Preparation of chemical test samples (ISO 4044:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4044
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4045 (1998-07)
Leather - Determination of pH (ISO 4045:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4045
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4674-1 (2003-09)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods (ISO 4674-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4674-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 34-1 (2004-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2023 (1994-12)
Rubber footwear - Lined industrial vulcanized-rubber boots - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2023
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (2001-12)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4643 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4643
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1991-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (2002-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5423 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5423
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17249 * EN ISO 20345 (2004-08) * EN ISO 20346 (2004-08) * EN ISO 20347 (2004-08)
Thay thế cho
EN 344-1 (1992-11)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1/AC (1993-04)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; amendment to EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1/A1 (1997-02)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-2 (1996-07)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20344 (2003-09)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20344
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1/A1 (1997-02)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1/prA1 (1996-10)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1/prA1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-2 (1996-07)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 344-2 (1996-02)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 344-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344/prA1 (1994-06)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1/AC (1993-04)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; amendment to EN 344:1992
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 190 (1993-04)
Additional requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 190
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 344-1 (1992-11)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 344 (1992-04)
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 344
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344 (2004-08)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20344 (2003-09)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20344
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20344 (2000-12)
Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20344
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 344 (1990-05)
Từ khóa
Abrasion * Abrasion resistance * Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Bending strength * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Coldness * Commercial * Conditioning * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Determination * Dry * Electrical equipment * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Evaluations * Fins * Foot protective equipment * Footwear * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Measuring instruments * Mechanical crimping * Methods * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Resistivity * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Selection * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Slipping security * Specification (approval) * Specifications * Steam * Steps * Tear-out forces * Test apparatus * Test equipment * Testing * Tests * Thermal properties * Use * Water * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Processes * Procedures * Shock * Shanks * Drop wires * Protection against electric shocks * Soles * Impulses
Mục phân loại
Số trang
85