Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)
Số trang: 85
Ngày phát hành: 2004-08-00
Personal protective equipment - Test methods for footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-501*NF EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically insulating footwear for working on low voltage installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50321 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension (ISO 3376:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3376 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests; Determination of tear load - Part 2: Double edge tear (ISO 3377-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3377-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Preparation of chemical test samples (ISO 4044:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4044 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Determination of pH (ISO 4045:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4045 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods (ISO 4674-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4674-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 34-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber footwear - Lined industrial vulcanized-rubber boots - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2023 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4643 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4648 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4649 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5423 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; amendment to EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/AC |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 344-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use; amendment to EN 344:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/AC |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Additional requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 190 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 344 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |