Loading data. Please wait
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-00
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the assessement of departure from roundness; Measurement of variations in radius | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4291 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |