Loading data. Please wait

ISO 3290-1

Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3290-1
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ABMA/ISO 3290-1 (2014), IDT * BS ISO 3290-1 (2014-08-31), IDT * NF E22-381-1 (2014-11-01), IDT * NEN-ISO 3290-1:2014 en (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4291 (1985-09)
Methods for the assessement of departure from roundness; Measurement of variations in radius
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4291
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5593 (1997-08)
Rolling bearings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5593
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15241 (2012-06)
Rolling bearings - Symbols for physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15241
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3290-1 Technical Corrigendum 1 (2009-04)
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290-1 (2008-12) * ISO/DIS 3290-1 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3290-1 (2014-09)
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (2001-12)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1998-06)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1975-09)
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290-1 Technical Corrigendum 1 (2009-04)
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3290-1 (2014-02) * ISO/FDIS 3290-1 (2013-03) * ISO/DIS 3290-1 (2012-07) * ISO 3290-1 (2008-12) * ISO/FDIS 3290-1 (2008-09) * ISO/DIS 3290-1 (2007-07) * ISO/FDIS 3290 (2001-08) * ISO/DIS 3290 (2000-08) * ISO/FDIS 3290 (1998-02) * ISO/DIS 3290 (1997-02)
Từ khóa
Ball bearings * Balls * Balls (bearing components) * Bearings * Definitions * Diameter * Dimensions * Hardness * Quality * Rolling bearings * Shape * Specification (approval) * Specifications * Steel balls * Steels * Surfaces * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
14