Loading data. Please wait
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-06-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the assessement of departure from roundness; Measurement of variations in radius | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4291 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |