Loading data. Please wait

ISO 3290

Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1975-09-00

Liên hệ
Specifies requirements for finished steel balls for rolling bearings. Includes definitions, symbols and explanations, preferred ball sizes form and surface roughness tolerances, sorting tolerances and gauges and applicability of ball grades. Two annexes are given.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3290
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings
Ngày phát hành
1975-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 5401 (1985-07), MOD * DIN 5401-1 (1993-11), MOD * DIN 5401-1 (1990-11), MOD * DIN 5401-2 (1993-11), MOD * NF E22-381 (1976-11-01), NEQ * JIS B 1501 (1988-03-01), MOD * OENORM M 6319-1 (1985-11-01), NEQ * UNE 18014 (1979-05-15), NEQ * TS 7103 (1989-05-10), IDT * UNI ISO 3290 (1980), IDT * STN 02 3680 (1981-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3290 (1998-06)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3290-1 (2014-09)
Rolling bearings - Balls - Part 1: Steel balls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (2001-12)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1998-06)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1975-09)
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290-1 (2008-12)
Từ khóa
Ball bearings * Balls * Balls (bearing components) * Diameter * Rolling bearings * Specifications
Mục phân loại
Số trang
8