Loading data. Please wait
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-11 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Symbols for physical quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Symbols for physical quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Symbols for quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |