Loading data. Please wait
Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000)
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2000-12-00
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12568 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Determination of pH (ISO 4045:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4045 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of tear strength (trouser, angle and crescent test pieces) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 34 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber footwear - Lined industrial vulcanized-rubber boots - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2023 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3290 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tensile strength and elongation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3376 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of tearing load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3377 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4643 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4648 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4649 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
Ngày phát hành | 1977-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5423 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |