Loading data. Please wait

prEN ISO 20344

Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000)

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 20344
Tên tiêu chuẩn
Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20344 (2001-04), IDT * 00/565766 DC (2000-12-18), IDT * ISO/DIS 20344 (2000-12), IDT * OENORM EN ISO 20344 (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 388 (1994-03)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 388
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12568 (1998-07)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and metal penetration resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12568
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4045 (1998-07)
Leather - Determination of pH (ISO 4045:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4045
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 34 (1979-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tear strength (trouser, angle and crescent test pieces)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2023 (1994-12)
Rubber footwear - Lined industrial vulcanized-rubber boots - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2023
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3290 (1975-09)
Rolling bearings; Bearing parts; Balls for rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3290
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3376 (1976-12)
Leather; Determination of tensile strength and elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3376
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3377 (1975-11)
Leather; Determination of tearing load
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3377
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4643 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined poly(vinyl choride) boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4643
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4648 (1991-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4648
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5423 (1992-02)
Moulded plastics footwear; lined or unlined polyurethane boots for general industrial use; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5423
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17250 * EN ISO 20345 * EN ISO 20346 * EN ISO 20347
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 20344 (2003-09)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20344
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344 (2004-08)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20344 (2003-09)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO/FDIS 20344:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20344
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 20344 (2000-12)
Test methods for safety, protective and occupational and specific job related footwear for professional use (ISO/DIS 20344:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 20344
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Abrasion resistance * Accident prevention * Bending behaviour * Bending strength * Boots * Commercial * Determination * Electrical equipment * Electrical safety * Evaluations * Foot protective equipment * Footwear * Hydrolytic resistance * Leg protection * Methods * Occupational safety * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Resistivity * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Selection * Shoes * Specification (approval) * Specifications * Steam * Tear-out forces * Test apparatus * Test equipment * Testing * Tests * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Processes * Procedures * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang
78