Loading data. Please wait

NF S73-501*NF EN ISO 20344

Personal protective equipment - Test methods for footwear

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2004-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S73-501*NF EN ISO 20344
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Ngày phát hành
2004-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 20344:2004,IDT * EN ISO 20344/AC:2005,IDT * ISO 20344:2004,IDT * ISO 20344/AC1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S73-502*NF EN ISO 20345 (2012-02-01)
Personal protective equipment - Safety footwear
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-502*NF EN ISO 20345
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S73-503*NF EN ISO 20346 (2014-07-11)
Personal protective equipment - Protective footwear
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-503*NF EN ISO 20346
Ngày phát hành 2014-07-11
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S73-504*NF EN ISO 20347 (2012-04-01)
Personal protective equipment - Occupational footwear
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-504*NF EN ISO 20347
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S73-505*NF EN 12568 (2010-07-01)
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration-resistant inserts
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-505*NF EN 12568
Ngày phát hành 2010-07-01
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S73-514*NF EN ISO 17249 (2014-01-11)
Safety footwear with resistance to chain saw cutting
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-514*NF EN ISO 17249
Ngày phát hành 2014-01-11
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S75-502*NF EN 388 (2004-04-01)
Protective gloves against mechanical risks
Số hiệu tiêu chuẩn NF S75-502*NF EN 388
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E22-381*NF ISO 3290 (2002-02-01)
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF E22-381*NF ISO 3290
Ngày phát hành 2002-02-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-048*NF ISO 4648 (2004-12-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of dimensions of test pieces and products for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-048*NF ISO 4648
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G52-002*NF EN ISO 3376 (2012-01-01)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension
Số hiệu tiêu chuẩn NF G52-002*NF EN ISO 3376
Ngày phát hành 2012-01-01
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G52-014*NF EN ISO 3377-2 (2003-11-01)
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 2 : double edge tear
Số hiệu tiêu chuẩn NF G52-014*NF EN ISO 3377-2
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G52-214*NF EN ISO 4045 (2008-04-01)
Leather - Chemical tests - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn NF G52-214*NF EN ISO 4045
Ngày phát hành 2008-04-01
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G52-221*NF EN ISO 4044 (2008-04-01)
Leather - Chemical tests - Preparation of chemical test samples
Số hiệu tiêu chuẩn NF G52-221*NF EN ISO 4044
Ngày phát hành 2008-04-01
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 34-1 (2015-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T01-070*NF EN ISO 3696 (1995-09-01)
Water for analytical laboratory use. Specification and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T01-070*NF EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 50321 * NF EN ISO 868 * NF EN ISO 4674-1 * ISO 1817 * ISO 2023 * ISO 4643 * ISO 4649 * ISO 5423
Thay thế cho
NF EN 344:199302 (S73-501) * NF EN 344/A1:199706 (S73-501/A1) * NF EN 344-2:199609 (S73-501-2)
Thay thế bằng
NF S73-501*NF EN ISO 20344 (2012-02-01)
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-501*NF EN ISO 20344
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S73-501*NF EN ISO 20344 (2012-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S73-501*NF EN ISO 20344
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S73-501*NF EN ISO 20344*NF EN 344:199302 (S73-501)*NF EN 344/A1:199706 (S73-501/A1)*NF EN 344-2:199609 (S73-501-2)
Từ khóa
Trials * Footwear * Thermal resistance * Soles * Shock-absorbing materials * Watertightness tests * Strength of materials * Laboratory sample * Water absorption * Protective clothing * Thermal insulation * Tear tests * Measurement * Corrosion resistance * Boots * Water-resistance tests * Shoes * Occupational safety * Wear resistance * Crushing tests * Dimensions * Testing * Accident prevention * Sampling
Mục phân loại
Số trang
86