Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Test methods for footwear
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2004-10-01
Personal protective equipment - Safety footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-502*NF EN ISO 20345 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Protective footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-503*NF EN ISO 20346 |
Ngày phát hành | 2014-07-11 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Occupational footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-504*NF EN ISO 20347 |
Ngày phát hành | 2012-04-01 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Foot and leg protectors - Requirements and test methods for toecaps and penetration-resistant inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-505*NF EN 12568 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety footwear with resistance to chain saw cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-514*NF EN ISO 17249 |
Ngày phát hành | 2014-01-11 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S75-502*NF EN 388 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Balls - Dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E22-381*NF ISO 3290 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of dimensions of test pieces and products for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-048*NF ISO 4648 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G52-002*NF EN ISO 3376 |
Ngày phát hành | 2012-01-01 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tear load - Part 2 : double edge tear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G52-014*NF EN ISO 3377-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Chemical tests - Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G52-214*NF EN ISO 4045 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather - Chemical tests - Preparation of chemical test samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G52-221*NF EN ISO 4044 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 34-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use. Specification and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T01-070*NF EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-501*NF EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S73-501*NF EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |