Loading data. Please wait
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-03-00
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-174*NF EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; static seals in domestic appliances for combustible gas up to 200 mbar; specifications for material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 291 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |