Loading data. Please wait
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |