Loading data. Please wait

EN ISO 868

Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 868
Tên tiêu chuẩn
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 868 (1998-01), IDT * BS EN ISO 868 (1992-01-31), IDT * NF T51-174 (1998-09-01), IDT * ISO 868 (1985-09), IDT * SN EN ISO 868 (1998), IDT * OENORM EN ISO 868 (1998-02-01), IDT * OENORM EN ISO 868 (1997-05-01), IDT * SS-EN ISO 868 (1998-03-06), IDT * UNE-EN ISO 868 (1998-08-11), IDT * STN EN ISO 868 (1999-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 868:1997 en (1997-12-01), IDT * SFS-EN ISO 868 (1998-11-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1997-04)
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 868 (1997-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 868 (1997-11)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 868 (1997-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Determination * Ebonite * Elastomers * Hardness * Hardness measurement * Hardness testers * Hardness testing * Materials testing * Plastics * Scleroscope hardness measurement * Shore * Shore hardness * Test equipment * Testing * Tests * Vulcanized rubber * Rubber
Số trang