Loading data. Please wait

ISO 7619

Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7619
Tên tiêu chuẩn
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53505 (2000-08), MOD * BS 903-A57 (1997-08-15), IDT * SS-ISO 7619 (1997-06-13), IDT * CSN ISO 7619 (2001-12-01), IDT * NEN-ISO 7619:1997 en (1997-05-01), IDT * SANS 7619:2003 (2003-04-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 48 (1994-05) * ISO 471 (1995-03)
Thay thế cho
ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7619 (1993-06)
Thay thế bằng
ISO 7619-1 (2004-05) * ISO 7619-2 (2004-05)
Lịch sử ban hành
ISO 7619 (1997-04)
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-2 (2010-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-1 (2010-10) * ISO 7619-2 (2004-05) * ISO 7619-1 (2004-05) * ISO/DIS 7619 (1993-06)
Từ khóa
Hardness measurement * Indentation hardness * Measuring instruments * Rubber * Testing
Mục phân loại
Số trang
9