Loading data. Please wait

prEN ISO 868

Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 868
Tên tiêu chuẩn
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001)
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
T51-174PR, IDT * ISO/DIS 868 (2001-03), IDT * OENORM EN ISO 868 (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1997-04)
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 868 (2002-09)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 868 (2002-09)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 868 (2001-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO/DIS 868:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 868
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination * Ebonite * Hardness measurement * Hardness testers * Materials testing * Plastics * Scleroscope hardness measurement * Shore hardness * Test equipment * Testing * Tests
Số trang
8