Loading data. Please wait
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 1: Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements and test methods for safety, protective and occupational footwear for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 344-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 20344 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |