Loading data. Please wait

prEN 345-2

Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 345-2
Tên tiêu chuẩn
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
TS prEN 345-2 (1996-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 344 (1992) * prEN 344-2 (1995) * EN 345 (1992)
Thay thế cho
prEN 191 (1993-04)
Additional specifications for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 191
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 345-2 (1996-07)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 345-2 (1996-07)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 345-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 191 (1993-04)
Additional specifications for safety footwear for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 191
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 345-2 (1996-02)
Safety footwear for professional use - Part 2: Additional specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 345-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345 (2004-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Boots * Definitions * Hydrolytic resistance * Marking * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Specification (approval) * Symbols * Working shoe
Mục phân loại
Số trang