Loading data. Please wait

EN ISO 20345/prA1

Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/FDAM 1:2007)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 20345/prA1
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/FDAM 1:2007)
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 20345 FDAM 1 (2007-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 20345 (2004-08)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 20345/prA1 (2006-04)
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/DAM 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345/prA1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20345/A1 (2007-09)
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345/A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20345 (2011-12)
Personal protective equipment - Safety footwear (ISO 20345:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345/A1 (2007-09)
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/Amd 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345/A1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345/prA1 (2007-05)
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/FDAM 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345/prA1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20345/prA1 (2006-04)
Personal protective equipment - Safety footwear - Amendment 1 (ISO 20345:2004/DAM 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20345/prA1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Boots * Ergonomics * Foot protective equipment * Footwear * Insoles * Linings (footwear) * Marking * Mining * Occupational safety * Outsoles * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety requirements * Shoes * Soles * Specification * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Tightness * Toe protection caps * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Impermeability * Freedom from holes * Density
Mục phân loại
Số trang
7