Loading data. Please wait

DIN EN 12004

Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to ceramic tile adhesives for internal and external tile installations on walls, floors and ceilings.This standard gives the terminology concerning the products, working methods, application properties, etc, for ceramic tile adhesives.This European Standard specifies the values of performance requirements for ceramic tile adhesives (cementitious, dispersion and reaction resin adhesives). This European Standard does not provide criteria or recommendations for the design and installation of ceramic tiles.NOTE Ceramic tile adhesives may also be used for other types of tiles (natural and agglomerated stones, etc.), if they do not adversely affect these materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12004
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12004+A1 (2012-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1347 (2007-08)
Adhesives for tiles - Determination of wetting capability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1347
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12003 (2008-10)
Adhesive for tiles - Determination of shear adhesion strength of reaction resin adhesives
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12003
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1308 (2007-08) * EN 1324 (2007-08) * EN 1346 (2007-08) * EN 1348 (2007-08) * EN 12002 (2008-10) * EN 12808-1 (2008-10) * EN 14411 (2006-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 12004 (2012-09)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 12004 (2014-02)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1322 (1999-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998); German version EN 1322:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1322 (1997-03)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology; German version EN 1322:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1322
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2013-07)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2012-09)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2007-11)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2002-10)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2001-07)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; German version EN 12004:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18156-1 (1977-04)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-1
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2014-02)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004/A1 (2012-01) * DIN EN 12004 (2006-09) * DIN EN 12004/A1 (2001-10) * DIN EN 12004 (1995-11) * DIN EN 1322 (1994-04)
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Boards * CE marking * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dew * Dispersion * Dispersion adhesive * Dispersion adhesives * Frost * Initial verification * Marking * Minimum requirements * Mortars * Performance requirements * Production control * Properties * Ratings * Reaction resin mortar * Sampling methods * Slipping-off * Specification * Specification (approval) * Storage * Surface spread of flame * Terminology * Test equipment * Testing * Tiles * Tolerances (measurement) * Working methods * Panels * Planks * Bearings * Sheets * Plates
Số trang
36