Loading data. Please wait
DIN 18332Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1996-06-00
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1060-1 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; fundamentals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-1 |
| Ngày phát hành | 1977-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18156-2 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rigid cellular plastics insulating building materials; thermal insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cellular glass as insulating material for building construction; Insulating materials for thermal insulation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18174 |
| Ngày phát hành | 1981-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; terminology, principles, application, verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18201 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances in building; buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
| Ngày phát hành | 1986-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18318 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls; tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-1 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings, made from natural stone; design and installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-3 |
| Ngày phát hành | 1990-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Factory mortar; production, control and delivery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18557 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52102 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of water absorption and saturation coefficient of natural stone and mineral aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52103 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-1 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; method Z | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52104-2 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the compressive strength of natural stone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52105 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 52106 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the abrasive wear of inorganic non-metallic materials using the Böhme disk abrader | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52108 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing the flexural strength of natural stone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52112 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |