Loading data. Please wait
DIN 18515-1Cladding for external walls; tiles fixed with mortar; principles of design and application
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-04-00
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); wall and floor tiling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extruded ceramic tiles with a low water absorption E <= 3%; (group AI); german version EN 121:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 121 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 176 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % |
|
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 177 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % |
|
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 178 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 1; german version EN 186-1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 186-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 2; German version EN 186-2:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 186-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 1; german version EN 187-1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 187-1 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 2; german version EN 187-2:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 187-2 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice, comments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls; tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice, comments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 Beiblatt |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515 |
| Ngày phát hành | 1970-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls; tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls; tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cladding for external walls - Principles of design and application - Part 1: Tiles fixed with mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |