Loading data. Please wait

DIN 18318

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in construction works for stone and tile pavements and kerbs for traffic lines.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18318
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 482 (1988-09)
Natural stone kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 482
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 483 (1981-08)
Concrete kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 483
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 485 (1987-04)
Precast concrete paving flags
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 485
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1060-1 (1995-03)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications, control
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1060-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-2 (1989-10)
Bituminous binders; cutback bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-3 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-4 (1989-10)
Bituminous binders; dissolved bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-5 (1989-10)
Bituminous binders; road tars, pitch-bitumen mixtures and cold pitch solutions; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-5
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-1 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of dense structure (heavy aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18500 (1991-04)
Cast stones; terminology, requirements, testing, inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18500
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18502 (1965-12)
Pavement blocks of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18502
Ngày phát hành 1965-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (1995-02)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18920 (1990-09)
Vegetation technology in landscaping; protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18920
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045 (1988-07) * DIN 1048-5 (1991-06) * DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 1164-1 (1994-10) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1961 (1996-06) * DIN 18158 (1986-09) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18501 (1982-11) * DIN 18503 (1981-08) * DIN 19580 (1988-12) * TL Min-StB
Thay thế cho
DIN 18318 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18318 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18318 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Construction works for traffic lines - Stone and tile pavements without binders, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB) - Part C: General technical specifications in contracts for construction works (ATV); sett and slab pavements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works - Part C: General technical specifications for building works - Road Construction Works, stone sett pavement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (1974-07)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications; Road Construction Works; Stone Sett Pavement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Boards * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Design * Fixings * Flagging * Jambs * Pavement * Pavement surfacing * Pavements (roads) * Paving slabs * Performance * Performance specification * Road construction * Road construction works * Road surfaces * Roads * Specification (approval) * Traffic ways * Streets * Slab dressing * Plasters
Số trang
14