Loading data. Please wait

DIN 1995-5

Bituminous binders; road tars, pitch-bitumen mixtures and cold pitch solutions; requirements

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements for four cold tar types, four tar bitumen types and one type of cold solution of pitch.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1995-5
Tên tiêu chuẩn
Bituminous binders; road tars, pitch-bitumen mixtures and cold pitch solutions; requirements
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1995-1 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-2 (1989-10)
Bituminous binders; cutback bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-2
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-3 (1989-10)
Bituminous binders; road bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-3
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-4 (1989-10)
Bituminous binders; dissolved bitumen; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52023-2 (1989-06)
Bitumen and coal tar pitch; determination of the flow time of the binders by the standard tar viscometer; determination of the equal temperature flow time (EVT)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52023-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52032 (1980-12)
Testing of bituminous binders; determination of homogeneity and of the inclination of mixtures of road tars and bitumen for sedimentation, microscopic method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52032
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50004 * DIN 52002 (1989-06) * DIN 52006-2 (1980-12) * DIN 52011 (1986-10) * DIN 52023-1 (1989-06) * DIN 52025 (1989-06) * DIN 52027 (1989-06) * DIN 52028 (1989-06) * DIN 52029 (1989-06) * DIN 52030 (1989-06) * DIN 52031 (1989-06) * DIN 52033 (1980-12) * DIN 52035 (1980-12) * DIN ISO 3733 (1980-12) * FGSV 788/4 (1980) * FGSV 788/5 (1980) * FGSV 788/6 (1980) * FGSV 788/7 (1980) * VBG 100 (1985) * GefStoffV (1986-08-26) * TRGS Reihe
Thay thế cho
DIN 1995 (1980-12)
Bituminous binders for road construction; Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-5 (1988-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12697-14 (2001-04)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 14: Water content; German version EN 12697-14:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12697-14
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1995-5 (1989-10)
Bituminous binders; road tars, pitch-bitumen mixtures and cold pitch solutions; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1995-5
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1995-5 (1988-11) * DIN 1995 (1980-12)
Từ khóa
Binding agents * Bitumens * Construction * Construction materials * Dangerous materials * Definitions * Designations * Inspection * Materials * Occupational safety * Pavements (roads) * Pitch (petroleum product) * Road construction * Roads * Safety engineering * Solutions * Specification (approval) * Tars * Workplace safety * Tar bitumens * Arbitration * Streets * Testing * Cold pitch * Road tars * Coal tar pitch * Cold solutions of pitch
Số trang
5