Loading data. Please wait

DIN 18332

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Natural stone work with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18332
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18156-2 (1978-03)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (2001-09)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (2001-09)
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1997-04)
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2005-10)
Tolerances in building construction - Structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515-1 (1998-08)
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-3 (1999-12)
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 3: Natural stone; requirements, design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (2006-12)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18557 (1997-11)
Factory mortar - Production, control and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18557
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (2006-02)
Test methods for aggregates - Determination of dry bulk density by the cylinder method and calcualtion of the ratio of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-1 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-2 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; method Z
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 52106 (1994-08)
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 52106
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52108 (2007-01)
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52108
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2002-02)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-6 (2005-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000 + AC:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2009-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1164-10 (2004-08) * DIN 1164-10 Berichtigung 1 (2005-01) * DIN 1164-11 (2003-11) * DIN 1164-12 (2005-06) * DIN 1164-31 (1990-03) * DIN 1960 (2010-04) * DIN 1961 (2006-10) * DIN 18156-3 (1980-07) * DIN 18156-4 (1984-12) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 51043 (1979-08) * DIN EN 622-1 (2003-09) * DIN EN 622-2 (2004-07) * DIN EN 622-2 Berichtigung 1 (2006-06) * DIN EN 622-3 (2004-07) * DIN EN 622-4 (2010-03) * DIN EN 622-5 (2010-03) * DIN EN 1308 (2007-11) * DIN EN 1324 (2007-11) * DIN EN 1346 (2007-11) * DIN EN 1348 (2007-11) * DIN EN 1926 (2007-03) * DIN EN 12372 (2007-02) * DIN EN 13161 (2008-08) * DIN EN 13755 (2008-08)
Thay thế cho
DIN 18332 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18332 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18332 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Ashlar * Ashlar works * ATV * Brickwork * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Masonry * Natural stone * Natural stones * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Stone
Số trang
22