Loading data. Please wait
DIN 18352German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-04-00
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements; German version EN 197-1:2000 + A1:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14411 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); wall and floor tiling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); wall and floor tiling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; wall and floor tiling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Tile and Slab Laying Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |