Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-09-00
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory furniture; ceramic tiles for laboratory bench tops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12912 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18157-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of ceramic tiling using the thin-bed method; dispersion adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18157-2 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of ceramic tiling by the thin bed method using epoxy resin adhesives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18157-3 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinker floor tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18158 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18332 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Cast stone works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18333 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 459-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements; German version EN 622-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards; German version EN 622-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards - German version EN 622-2:2004, Corrigenda to DIN EN 622-2:2004-07; German version EN 622-2:2004/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards; German version EN 622-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards; German version EN 622-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-4 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 12004:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12004 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14411 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; tile laying works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); wall and floor tiling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); wall and floor tiling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; wall and floor tiling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Tile and Slab Laying Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18352 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |