Loading data. Please wait

DIN 18352

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in tile laying works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18352
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12912 (1977-05)
Laboratory furniture; ceramic tiles for laboratory bench tops
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12912
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 121 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a low water absorption E <= 3%; (group AI); german version EN 121:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 121
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1992-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 177 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 177
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 178 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 178
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 1; german version EN 186-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 2; German version EN 186-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 1; german version EN 187-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 2; german version EN 187-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 188 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 188
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1308 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of slip (includes Amendment A1:1998); German version EN 1308:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1308
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1323 (1999-03)
Adhesives for tiles - Concrete slab for test (includes Amendment A1:1998); German version EN 1323:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1323
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1324 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives (includes Amendment A1:1998); German version EN 1324:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1324
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1348 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives (includes Amendment A1:1998); German version EN 1348:1997 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1348
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12004 (2002-10)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications (includes amendment A1:2002); German version EN 12004:2001 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12004
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13163 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13163
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13164 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13164
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13165 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13165
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13166 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13166
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13167 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13167
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13169 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13169
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13170 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13170
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1164 (2000-11) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 18156-2 (1978-03) * DIN 18156-3 (1980-07) * DIN 18156-4 (1984-12) * DIN 18157-1 (1979-07) * DIN 18157-2 (1982-10) * DIN 18157-3 (1986-04) * DIN 18158 (1986-09) * DIN 18161-1 (1976-12) * DIN 18164-2 (2001-09) * DIN 18165-2 (2001-09) * DIN 18201 (1997-04) * DIN 18202 (1997-04) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18332 (2000-12) * DIN 18333 (2000-12) * DIN 18515-1 (1998-08) * DIN 18515-2 (1993-04) * DIN 18540 (1995-02) * DIN EN 622-1 (1997-08) * DIN EN 622-2 (1997-08) * DIN EN 622-3 (1997-08) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1997-08)
Thay thế cho
DIN 18352 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18352 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18352 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); wall and floor tiling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); wall and floor tiling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1985-11)
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; wall and floor tiling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Tile and Slab Laying Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Wall and floor tiling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Mosaics * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Tiles * Tiling * Panels * Boards * Planks * Sheets * Plates
Số trang
15