Loading data. Please wait

DIN EN 188

Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
This standard specifies the dimensions and quality requirements for extruded ceramic tiles with a water absorption of more than 10%. It furthermore makes reference tot the standardized methods for testing the requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 188
Tên tiêu chuẩn
Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 188 (1991-09), IDT * ISO/DIS 13006 (1994-05), IDT * ISO/DIS 13006 (1995-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 98 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of crazing resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 202 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 202
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 18166 (1986-10)
Ceramic split tiles and split tile accessories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 188 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 188
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18166 (1986-10)
Ceramic split tiles and split tile accessories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18166 (1986-04)
Ceramic split tiles and tile fittings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12) * DIN 18166 (1984-05) * DIN 18166 (1974-10)
Từ khóa
Absorption * Boards * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Classification systems * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Double boards * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Flatness (surface) * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Hydrophilic materials * Marking * Orders (sales documents) * Plates * Properties * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Split tiles * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Water absorption * Panels * Planks * Sheets
Số trang
8