Loading data. Please wait

DIN EN 14411

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
This European Standard defines and gives terms, requirements and marking criteria for ceramic tiles (produced by extrusion and dust pressing techniques) of the first commercial quality. Tiles not of first commercial quality are also covered following the provisions of annex Q. This European Standard does not cover tiles made by other than the normal commercial processes of extrusion or dry pressing (see 3.7).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14411
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14411 (2003-10), IDT * ISO 13006 (1998-12), IDT * TS EN 14411 (2006-03-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-1 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-2 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-3 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-4 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-5 (1996-04)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-5
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-6 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-6
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-7 (1996-12)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-7
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-8 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-8
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-9 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 9: Determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-9
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-10 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 10: Determination of moisture expansion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-10
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-11 (1994-08)
Ceramic tiles - Part 11: Determination of crazing resistance for glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-11
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-12 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-12
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-13 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 13: Determination of chemical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-13
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-14 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-14
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-15 (1995-11)
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-15
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại
91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10545-16 (1999-03)
Ceramic tiles - Part 16: Determination of small colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10545-16
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (1999-12)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
DIN EN 87 (1992-01)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 121 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a low water absorption E <= 3%; (group AI); german version EN 121:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 121
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1992-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 177 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 177
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 178 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 178
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 1; german version EN 186-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 2; German version EN 186-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 1; german version EN 187-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 2; german version EN 187-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 188 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 188
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1992-01)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 121 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a low water absorption E <= 3%; (group AI); german version EN 121:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 121
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1992-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 177 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 177
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 178 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 178
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 1; german version EN 186-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 2; German version EN 186-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 1; german version EN 187-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 2; german version EN 187-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 188 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 188
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-1 (1976-03)
Ceramic tiles; terms, materials, field of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-2 (1976-03)
Ceramic tiles; designs, dimensions, marking, designation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-2
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18166 (1986-10)
Ceramic split tiles and split tile accessories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18166 (1986-04)
Ceramic split tiles and tile fittings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-3 (1976-03)
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-3
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-4 (1976-03)
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-4
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1986-11)
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1986-11)
Dust presses ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 %; group BI
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12) * DIN EN 159/A1 (1990-10) * DIN 18166 (1984-05) * DIN EN 176 (1982-01) * DIN EN 159 (1981-02) * DIN 18155-4 (1976-03) * DIN 18166 (1974-10)
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
74