Loading data. Please wait

DIN 18155-4

Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1976-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18155-4
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing
Ngày phát hành
1976-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51094 (1960-01)
Testing of ceramic raw materials and materials; determination of the light fastness of colourings of tiles and flags for wall and floor covering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51094
Ngày phát hành 1960-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18000 (1970-12) * DIN 51045-1 * DIN 51045-2 * DIN 51054-1 * DIN 51054-2 * DIN 51056 (1959-09) * DIN 51090 (1971-01) * DIN 51091 (1976-02) * DIN 51092 (1976-03) * DIN 51093 (1976-02) * DIN 51953 * DIN 52104 (1942-11)
Thay thế cho
DIN 18155 (1962-01)
Thay thế bằng
DIN EN 163 (1985-11)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 98 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 98
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 99 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 99
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 101 (1985-10)
Ceramic tiles determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 101
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 102 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 102
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 103 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 103
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 154 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 154
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1986-11)
Dust presses ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 %; group BI
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 202 (1985-10)
Ceramic tiles; determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 202
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10545-1 (2015-02)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014); German version EN ISO 10545-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-8 (2014-09)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014); German version EN ISO 10545-8:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-6 (2012-05)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010); German version EN ISO 10545-6:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-7 (1999-03)
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996); German version EN ISO 10545-7:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-7
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-12 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance (ISO 10545-12:1995); German version EN ISO 10545-12:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-12
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-6 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995); German version EN ISO 10545-6:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-6
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-3 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density (ISO 10545-3:1995, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 10545-3:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-2 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 10545-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-1 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995); German version EN ISO 10545-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-8 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994); German version EN ISO 10545-8:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 202 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of frost resistance; german version EN 202:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 202
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1992-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1992-01)
Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 154 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles; german version EN 154:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 154
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 103 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion; german version EN 103:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 103
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 102 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of deep abrasion, unglazed tiles; german version EN 102:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 102
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 101 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs; german version EN 101:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 101
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 99 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of water absorption; german version EN 99:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 99
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 98 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality; german version EN 98:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 98
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1985-11)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-4 (1976-03)
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-4
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 98 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 98
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 99 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 99
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 101 (1985-10)
Ceramic tiles determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 101
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12) * DIN 18155-4 (1976-03)
Từ khóa
Acids * Bases (chemical) * Budgets * Ceramics * Dimensions * Frost * Specification (approval) * Tiles * Tolerances (measurement) * Wear * Fine ceramics * Conductivity * Sclevometric hardness * Ceramic tiles * Stain * Bending strength * Physical resistance * Surfaces * Modular * Glazed * Quality requirements * Electrical * Thermal expansion coefficient * Water absorption * Shallow * Light resisting * Dyeing * Chemicals * Linear * Domestic * Changes of temperature * Scratch hardness * Testing * Joint widths * Resistance
Mục phân loại
Số trang
5