Loading data. Please wait
DIN EN 154Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles; german version EN 154:1991
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-01-00
| Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 154 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996); German version EN ISO 10545-7:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-7 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles; german version EN 154:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 154 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996); German version EN ISO 10545-7:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-7 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-4 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 154 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |