Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996); German version EN ISO 10545-7:1999
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-03-00
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 14: Determination of resistance to stains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10545-14 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles; german version EN 154:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 154 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles; german version EN 154:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 154 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (ISO 10545-7:1996); German version EN ISO 10545-7:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-7 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-4 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 154 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |