Loading data. Please wait
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality; german version EN 98:1991
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1992-01-00
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 98 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 10545-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality; german version EN 98:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 98 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 10545-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-3 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-4 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 98 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |