Loading data. Please wait
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-03-00
Testing of ceramic raw materials and materials; determination of the light fastness of colourings of tiles and flags for wall and floor covering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51094 |
Ngày phát hành | 1960-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 163 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 98 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles determination of scratch hardness of surface according to Mohs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 101 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 103 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 159 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014); German version EN ISO 10545-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014); German version EN ISO 10545-8:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-8 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14411 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14411 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 10545-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995); German version EN ISO 10545-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994); German version EN ISO 10545-8:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-8 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 163 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion; german version EN 103:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 103 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs; german version EN 101:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 101 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality; german version EN 98:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 98 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 159 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 163 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-3 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 98 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles determination of scratch hardness of surface according to Mohs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 101 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 103 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 159 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |