Loading data. Please wait

DIN 18155-3

Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18155-3
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing
Ngày phát hành
1976-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51094 (1960-01)
Testing of ceramic raw materials and materials; determination of the light fastness of colourings of tiles and flags for wall and floor covering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51094
Ngày phát hành 1960-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18000 (1970-12) * DIN 51045-1 * DIN 51045-2 * DIN 51090 (1971-01) * DIN 51092 (1976-03) * DIN 51093 (1976-02)
Thay thế cho
DIN 18155 (1962-01)
Thay thế bằng
DIN EN 163 (1985-11)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 98 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 98
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 101 (1985-10)
Ceramic tiles determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 101
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 103 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 103
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1986-11)
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10545-1 (2015-02)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014); German version EN ISO 10545-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-8 (2014-09)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:2014); German version EN ISO 10545-8:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-2 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 2: Determination of dimensions and surface quality (ISO 10545-2:1995, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 10545-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-1 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995); German version EN ISO 10545-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-8 (1996-09)
Ceramic tiles - Part 8: Determination of linear thermal expansion (ISO 10545-8:1994); German version EN ISO 10545-8:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-8
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1992-01)
Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 103 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion; german version EN 103:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 103
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 101 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs; german version EN 101:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 101
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 98 (1992-01)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality; german version EN 98:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 98
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1985-11)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-3 (1976-03)
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-3
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 98 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 98
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 101 (1985-10)
Ceramic tiles determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 101
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 103 (1985-03)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 103
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1986-11)
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12) * DIN 18155-3 (1976-03)
Từ khóa
Acids * Bases (chemical) * Ceramics * Cleaning materials * Dimensions * Flaws * Holes * Materials * Measurement * Properties * Specification (approval) * Tiles * Tolerances (measurement) * Fine ceramics * Stain * Ceramic * Bending strength * Delivery * Thermal expansion coefficient * Surfaces * Modular * Glazed * Voids * Viewing surface * Degree of hardness * Light resisting * Dyeing * Excavation * Testing fluids * Water absorption * Glazes * Scratch hardness * Manufacturing dimensions * Testing * Thermal shock endurance * Joint widths * Sclevometric hardness
Mục phân loại
Số trang
3